顆 [Khỏa]
か
Danh từ chung
lồi cầu
Từ chỉ đơn vị đếm
⚠️Từ cổ
đơn vị đếm hạt và vật nhỏ
Danh từ chung
lồi cầu
Từ chỉ đơn vị đếm
⚠️Từ cổ
đơn vị đếm hạt và vật nhỏ