Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頽齢
[Đồi Linh]
たいれい
🔊
Danh từ chung
tuổi xế chiều
Hán tự
頽
Đồi
suy tàn; trượt
齢
Linh
tuổi