頻出 [Tần Xuất]
ひんしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xuất hiện thường xuyên; xảy ra thường xuyên

Hán tự

Tần lặp đi lặp lại; tái diễn
Xuất ra ngoài