頻り [Tần]
しきり

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thường xuyên; liên tục

🔗 しきりに

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mạnh mẽ; dữ dội

🔗 しきりに

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨今さっこん災害さいがいしきぴんとあった。
Gần đây thảm họa xảy ra thường xuyên.

Hán tự

Tần lặp đi lặp lại; tái diễn