頻々 [Tần 々]

頻頻 [Tần Tần]

頻ぴん [Tần]

ひんぴん

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

thường xuyên; rất thường

JP: 昨今さっこん災害さいがいしきぴんとあった。

VI: Gần đây thảm họa xảy ra thường xuyên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨年さくねん災害さいがい頻々ひんぴんとあった。
Năm ngoái có nhiều thảm họa xảy ra.