頸椎脱臼
[Cảnh Chuy Thoát Cữu]
頚椎脱臼 [Cảnh Chuy Thoát Cữu]
頚椎脱臼 [Cảnh Chuy Thoát Cữu]
けいついだっきゅう
Danh từ chung
trật khớp cổ