Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頸動脈エコー
[Cảnh Động Mạch]
けいどうみゃくエコー
🔊
Danh từ chung
siêu âm động mạch cảnh
Hán tự
頸
Cảnh
cổ; đầu
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
脈
Mạch
mạch; mạch máu; hy vọng