頬骨 [Giáp Cốt]
ほおぼね
きょうこつ
ほほぼね

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

xương gò má

Hán tự

Giáp má; hàm
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung