頬白 [Giáp Bạch]
画眉鳥 [Hoạch Mi Điểu]
黄道眉 [Hoàng Đạo Mi]
ほおじろ
ほほじろ – 頬白
ホオジロ
ホホジロ – 頬白

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim sẻ đồng

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

cá mập trắng lớn

🔗 頬白鮫

Hán tự

Giáp má; hàm
Bạch trắng
Hoạch nét vẽ; bức tranh
Mi lông mày
Điểu chim; gà
Hoàng màu vàng
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý