頬杖をつく [Giáp Trượng]
頬づえをつく [Giáp]
頬杖を突く [Giáp Trượng Đột]
ほおづえをつく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

chống cằm

JP: かれはほおづえをついた。

VI: Anh ấy đã dựa tay lên má.

Hán tự

Giáp má; hàm
Trượng gậy
Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột