頤使
[Di Sử]
頤指 [Di Chỉ]
頤指 [Di Chỉ]
いし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sai khiến người khác; kiểm soát ai đó
🔗 あごで使う