Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頚髄
[Cảnh Tủy]
頸髄
[Cảnh Tủy]
けいずい
🔊
Danh từ chung
tủy sống cổ
Hán tự
頚
Cảnh
cổ; đầu
髄
Tủy
tủy; tinh túy
頸
Cảnh
cổ; đầu