頓狂 [Đốn Cuồng]
頓興 [Đốn Hưng]
とんきょう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hoang dã; kỳ quặc; điên rồ; cuồng loạn
🔗 素っ頓狂
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hoang dã; kỳ quặc; điên rồ; cuồng loạn
🔗 素っ頓狂