頒行 [Ban Hành]
はんこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
lưu hành; phân phối; ban hành
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
lưu hành; phân phối; ban hành