Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頒布権
[Ban Bố Quyền]
はんぷけん
🔊
Danh từ chung
quyền phân phối (phim)
Hán tự
頒
Ban
phân phối; phổ biến; phân chia; hiểu
布
Bố
vải lanh; vải; trải ra; phân phát
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi