Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頒価
[Ban Giá]
はんか
🔊
Danh từ chung
giá phân phối
Hán tự
頒
Ban
phân phối; phổ biến; phân chia; hiểu
価
Giá
giá trị; giá cả