頑張りズム [Ngoan Trương]
ガンバリズム
がんばりズム

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tinh thần không bỏ cuộc

Hán tự

Ngoan bướng bỉnh
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)