頑張って [Ngoan Trương]

がんばって
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cố gắng hết sức

JP: あたらしい仕事しごとがんばってください。

VI: Chúc bạn thành công với công việc mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

頑張がんばれよ。
Cố lên nào.
頑張がんばろう。
Cố lên.
頑張がんばってね。
Cố lên nhé.
頑張がんばれ。
Cố lên.
頑張がんばって。
Cố gắng nhé.
頑張がんばれ!
Cố lên!
頑張がんばろう!
Cố lên!
頑張がんばろう?
Cố gắng nhé?
明日あしたから頑張がんばってね。
Từ ngày mai cố gắng lên nhé.
仕事しごと頑張がんばる。
Cố gắng làm việc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 頑張って(がんばって)
  • Loại từ: Dạng て của động từ 頑張る
  • Chức năng: Lời cổ vũ/khuyến khích; liên kết hành động (liên từ kiểu て)
  • Viết bằng kana cũng phổ biến: がんばって
  • Sắc thái: Từ thân mật đến lịch sự nhẹ tùy ngữ cảnh (thêm ください → lịch sự)

2. Ý nghĩa chính

1) Dùng như lời động viên: “Cố lên nhé!”, “Hãy cố gắng!”.
2) Dùng như dạng liên kết: “(nỗ lực) làm ~ và …”, nhấn mạnh sự cố gắng trong hành động tiếp theo.

3. Phân biệt

  • 頑張れ: Mệnh lệnh trực tiếp, mạnh hơn, thường dùng khi hò hét cổ vũ.
  • 頑張ってください: Lịch sự hơn, dùng với người trên/khách hàng.
  • 頑張ってね: Thân mật, thêm sắc thái quan tâm.
  • 無理しないで/お大事に: Tình huống người bệnh/đau buồn, tránh nói “頑張って” nếu có thể gây áp lực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng độc lập như thán từ: 頑張って!
  • Kèm ください để lịch sự: 頑張ってください。
  • Làm liên kết て: 頑張って勉強して合格した (Cố gắng học và đã đỗ).
  • Thêm hạt trợ từ tăng sắc thái: 頑張ってね/頑張ってよ/もうちょっと頑張って。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
頑張る Gốc Cố gắng, kiên trì Động từ nguyên dạng.
頑張れ Biến thể Cố lên! (mệnh lệnh) Mạnh, cổ vũ thể thao, khẩu hiệu.
頑張ってください Biến thể Xin hãy cố gắng Lịch sự, công sở, khách hàng.
ファイト! Đồng nghĩa khẩu ngữ Cố lên! Mượn tiếng Anh “fight”, khẩu ngữ.
応援する Liên quan Cổ vũ, ủng hộ Hành động hỗ trợ tinh thần.
無理しないで Đối chiếu Đừng quá sức Quan tâm, giảm áp lực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 頑(ngoan, bướng bỉnh)+ 張(trương, căng ra)→ hình ảnh “căng sức, gồng lên” để nỗ lực.
  • 頑張って là て形 của 頑張る; dùng làm yêu cầu/khích lệ hoặc nối mệnh đề.
  • Chính tả: Cả dạng kanji 頑張って và kana がんばって đều phổ biến.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“頑張って” là biểu thức văn hóa rất Nhật: vừa khích lệ, vừa thừa nhận nỗ lực cá nhân. Tuy nhiên, trong bối cảnh người đang kiệt sức/đau buồn, bạn có thể chọn “無理しないでね” để bớt áp lực. Khi giao tiếp công việc, thêm ください để giữ lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • 明日の面接、頑張って
    Buổi phỏng vấn ngày mai, cố lên nhé!
  • 期末試験に向けて頑張って勉強している。
    Tôi đang cố gắng học cho kỳ thi cuối kỳ.
  • 体に気をつけて、無理せず頑張ってください。
    Hãy giữ gìn sức khỏe và cố gắng vừa sức nhé.
  • 最後まで頑張って走り切った。
    Tôi đã cố gắng chạy đến tận cùng.
  • 新しいプロジェクト、みんなで頑張って成功させよう。
    Dự án mới, mọi người cùng cố gắng để thành công nhé.
  • 焦らずに、一歩ずつ頑張っていこう。
    Đừng vội, hãy cố gắng từng bước một.
  • プレゼン、落ち着いて頑張って
    Bài thuyết trình đó, bình tĩnh và cố lên.
  • 今日はここまで。明日も頑張って続けよう。
    Hôm nay đến đây thôi. Ngày mai cố gắng làm tiếp nhé.
  • 困難に直面しても頑張って乗り越えた。
    Dù đối mặt khó khăn, tôi vẫn cố gắng vượt qua.
  • 遠くから応援してるよ、頑張って
    Tôi cổ vũ bạn từ xa, cố lên nhé!
💡 Giải thích chi tiết về từ 頑張って được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?