1. Thông tin cơ bản
- Từ: 頑張って(がんばって)
- Loại từ: Dạng て của động từ 頑張る
- Chức năng: Lời cổ vũ/khuyến khích; liên kết hành động (liên từ kiểu て)
- Viết bằng kana cũng phổ biến: がんばって
- Sắc thái: Từ thân mật đến lịch sự nhẹ tùy ngữ cảnh (thêm ください → lịch sự)
2. Ý nghĩa chính
1) Dùng như lời động viên: “Cố lên nhé!”, “Hãy cố gắng!”.
2) Dùng như dạng liên kết: “(nỗ lực) làm ~ và …”, nhấn mạnh sự cố gắng trong hành động tiếp theo.
3. Phân biệt
- 頑張れ: Mệnh lệnh trực tiếp, mạnh hơn, thường dùng khi hò hét cổ vũ.
- 頑張ってください: Lịch sự hơn, dùng với người trên/khách hàng.
- 頑張ってね: Thân mật, thêm sắc thái quan tâm.
- 無理しないで/お大事に: Tình huống người bệnh/đau buồn, tránh nói “頑張って” nếu có thể gây áp lực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng độc lập như thán từ: 頑張って!
- Kèm ください để lịch sự: 頑張ってください。
- Làm liên kết て: 頑張って勉強して合格した (Cố gắng học và đã đỗ).
- Thêm hạt trợ từ tăng sắc thái: 頑張ってね/頑張ってよ/もうちょっと頑張って。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 頑張る |
Gốc |
Cố gắng, kiên trì |
Động từ nguyên dạng. |
| 頑張れ |
Biến thể |
Cố lên! (mệnh lệnh) |
Mạnh, cổ vũ thể thao, khẩu hiệu. |
| 頑張ってください |
Biến thể |
Xin hãy cố gắng |
Lịch sự, công sở, khách hàng. |
| ファイト! |
Đồng nghĩa khẩu ngữ |
Cố lên! |
Mượn tiếng Anh “fight”, khẩu ngữ. |
| 応援する |
Liên quan |
Cổ vũ, ủng hộ |
Hành động hỗ trợ tinh thần. |
| 無理しないで |
Đối chiếu |
Đừng quá sức |
Quan tâm, giảm áp lực. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 頑(ngoan, bướng bỉnh)+ 張(trương, căng ra)→ hình ảnh “căng sức, gồng lên” để nỗ lực.
- 頑張って là て形 của 頑張る; dùng làm yêu cầu/khích lệ hoặc nối mệnh đề.
- Chính tả: Cả dạng kanji 頑張って và kana がんばって đều phổ biến.
7. Bình luận mở rộng (AI)
“頑張って” là biểu thức văn hóa rất Nhật: vừa khích lệ, vừa thừa nhận nỗ lực cá nhân. Tuy nhiên, trong bối cảnh người đang kiệt sức/đau buồn, bạn có thể chọn “無理しないでね” để bớt áp lực. Khi giao tiếp công việc, thêm ください để giữ lịch sự.
8. Câu ví dụ
- 明日の面接、頑張って!
Buổi phỏng vấn ngày mai, cố lên nhé!
- 期末試験に向けて頑張って勉強している。
Tôi đang cố gắng học cho kỳ thi cuối kỳ.
- 体に気をつけて、無理せず頑張ってください。
Hãy giữ gìn sức khỏe và cố gắng vừa sức nhé.
- 最後まで頑張って走り切った。
Tôi đã cố gắng chạy đến tận cùng.
- 新しいプロジェクト、みんなで頑張って成功させよう。
Dự án mới, mọi người cùng cố gắng để thành công nhé.
- 焦らずに、一歩ずつ頑張っていこう。
Đừng vội, hãy cố gắng từng bước một.
- プレゼン、落ち着いて頑張って。
Bài thuyết trình đó, bình tĩnh và cố lên.
- 今日はここまで。明日も頑張って続けよう。
Hôm nay đến đây thôi. Ngày mai cố gắng làm tiếp nhé.
- 困難に直面しても頑張って乗り越えた。
Dù đối mặt khó khăn, tôi vẫn cố gắng vượt qua.
- 遠くから応援してるよ、頑張って!
Tôi cổ vũ bạn từ xa, cố lên nhé!