頑張って
[Ngoan Trương]
がんばって
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Thán từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cố gắng hết sức
JP: 新しい仕事がんばってください。
VI: Chúc bạn thành công với công việc mới.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
頑張れよ。
Cố lên nào.
頑張ろう。
Cố lên.
頑張ってね。
Cố lên nhé.
頑張れ。
Cố lên.
頑張って。
Cố gắng nhé.
頑張れ!
Cố lên!
頑張ろう!
Cố lên!
頑張ろう?
Cố gắng nhé?
明日から頑張ってね。
Từ ngày mai cố gắng lên nhé.
仕事を頑張る。
Cố gắng làm việc.