預貸率 [Dự Thải Suất]
よたいりつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

tỷ lệ cho vay-tiền gửi

Hán tự

Dự gửi; ủy thác
Thải cho vay
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy