Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
chăm sóc; chăm nom; giữ; giữ gìn; giữ trong sự giám sát
JP: 4時まで荷物を預かっていただけませんか。
VI: Bạn có thể giữ hành lý cho tôi đến 4 giờ không?
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
được giao phó; được giao trách nhiệm; được ủy thác
JP: 地価が上がり続ければ私はかなりの利益にあずかることになろう。
VI: Nếu giá đất tiếp tục tăng, tôi sẽ thu được lợi nhuận đáng kể.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
giữ lại (một thông báo); giữ lại (phán quyết); để lại chưa quyết định
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
tự mình đảm nhận (làm); tự mình giải quyết (một vấn đề)