預り証 [Dự Chứng]

預かり証 [Dự Chứng]

あずかりしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

phiếu gửi đồ; phiếu gửi hành lý; biên lai gửi tiền