頌徳碑 [Tụng Đức Bi]
しょうとくひ

Danh từ chung

bia tưởng niệm

Hán tự

Tụng tán dương
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính
Bi bia mộ; đài tưởng niệm