1. Thông tin cơ bản
- Từ: 順次
- Cách đọc: じゅんじ
- Loại từ: danh từ trừu tượng dùng như phó từ (副詞的名詞)
- Nghĩa khái quát: lần lượt, theo thứ tự, dần dần (từng bước một)
- Ngữ vực: khá trang trọng, hay dùng trong thông báo, văn bản nghiệp vụ, kỹ thuật
- Hán tự: 順(thứ tự)+ 次(kế tiếp)
2. Ý nghĩa chính
“順次” diễn tả việc tiến hành theo thứ tự định trước hoặc theo trình tự tự nhiên, không đồng thời. Tương đương “lần lượt/tuần tự/tiệm tiến”. Có thể đứng một mình như phó từ (順次対応します) hoặc đi với に (順次に) nhưng dạng không に tự nhiên hơn trong tiêu chuẩn hiện đại.
3. Phân biệt
- 順番に: gần nghĩa nhất (lần lượt theo hàng), sắc thái đời thường hơn; 順次 trang trọng hơn, thường thấy trong văn bản.
- 徐々に: “dần dần” về mức độ/thời gian tăng giảm; 順次 nhấn mạnh thứ tự xử lý của các mục/công đoạn.
- 次々に: “liên tiếp” (nhanh, dồn dập); 順次 không hàm ý nhanh, chỉ nói theo trình tự.
- 順序よく: mang tính miêu tả cách thức; 順次 là từ cố định hay dùng trong thông báo nghiệp vụ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như phó từ đứng trước động từ: 順次発送する/順次対応する/順次公開する.
- Trong thông báo: “ご注文は順次処理しております” (Đơn hàng đang được xử lý lần lượt).
- Trong quy trình kỹ thuật, triển khai dự án, vận hành sự kiện, hỗ trợ khách hàng.
- Không dùng cho hành động đồng thời; nếu mọi việc làm cùng lúc, dùng 一斉に.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 順番に |
Đồng nghĩa gần |
Lần lượt theo thứ tự |
Đời thường; áp dụng cho người/vật xếp hàng |
| 徐々に |
Liên quan |
Dần dần (mức độ/thời gian) |
Tăng giảm từ từ, không nhấn mạnh thứ tự |
| 次々に |
Liên quan |
Liên tiếp |
Sắc thái dồn dập, nhanh |
| 一斉に |
Đối nghĩa |
Đồng loạt |
Ngược với làm lần lượt |
| 順序よく |
Liên quan |
Có trật tự |
Miêu tả cách làm, không phải thuật ngữ thông báo |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 順(ジュン): trật tự, thuận theo. Bộ ngôn + xích (hàm ý thuận theo dòng).
- 次(ジ/つぎ): tiếp theo, kế tiếp. Gốc nghĩa là “đến lượt tiếp theo”.
- Kết hợp nghĩa: các mục “tiếp theo” đi “theo trật tự” → 順次.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết email công việc, “順次” giúp câu văn khách quan và lịch sự, tránh hứa hẹn thời điểm cụ thể. Tuy nhiên, nếu khách cần mốc thời gian rõ ràng, kết hợp “順次” với 目安 thời gian (例: 順次、本日中に対応します) sẽ minh bạch hơn.
8. Câu ví dụ
- ご注文は順次発送いたします。
Đơn hàng sẽ được gửi đi lần lượt.
- 応募者に対して順次ご連絡いたします。
Chúng tôi sẽ liên hệ với các ứng viên theo thứ tự.
- サービスは地域ごとに順次開始されます。
Dịch vụ sẽ được triển khai lần lượt theo từng khu vực.
- 故障端末は受付順に順次修理します。
Máy hỏng sẽ được sửa lần lượt theo thứ tự tiếp nhận.
- 資料の公開は今週中に順次行います。
Việc công bố tài liệu sẽ được thực hiện lần lượt trong tuần này.
- 座席に順次ご案内いたします。
Chúng tôi sẽ lần lượt hướng dẫn quý khách vào chỗ ngồi.
- システムを順次アップデートしています。
Hệ thống đang được cập nhật lần lượt.
- 避難は職員の指示に従い順次行ってください。
Vui lòng sơ tán lần lượt theo hướng dẫn của nhân viên.
- 古い機器から順次入れ替える予定です。
Chúng tôi dự định thay thế lần lượt từ các thiết bị cũ.
- 販売エリアは順次拡大していきます。
Khu vực bán hàng sẽ được mở rộng dần dần theo thứ tự.