Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
項書換え
[Hạng Thư Hoán]
こうかきかえ
🔊
Danh từ chung
viết lại hạng tử
Hán tự
項
Hạng
đoạn văn; gáy; điều khoản; mục; thuật ngữ (biểu thức)
書
Thư
viết
換
Hoán
trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới