頂ける
[Đính]
戴ける [Đái]
戴ける [Đái]
いただける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
có thể nhận; có thể lấy; có thể chấp nhận
JP: いつごろ返事をいただけますか。
VI: Khoảng khi nào tôi có thể nhận được câu trả lời từ bạn.
🔗 貰える
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
có thể ăn; có thể uống
🔗 頂く
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
có thể chấp nhận; thỏa đáng
🔗 頂けない・いただけない
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
受け入れて頂けますか?
Bạn có thể chấp nhận được không?
ナプキンを頂けますか。
Tôi có thể xin một cái khăn ăn không?
これを頂けませんでしょうか。
Tôi có thể nhận cái này được không?
喜んで頂けて嬉しいです。
Tôi rất vui vì bạn cảm thấy hài lòng.
アドバイス頂けたら嬉しいです。
Tôi sẽ rất vui nếu nhận được lời khuyên từ bạn.
前金を頂けなければなりませんか。
Tôi cần phải nhận tiền trước phải không?
新聞を取って頂けませんか?
Bạn có thể lấy báo giùm tôi được không?
車に乗せて頂けないでしょうか。
Bạn có thể cho tôi đi nhờ không?
お願いを聞いて頂けませんか。
Bạn có thể nghe lời tôi không?
タクシーを呼んで頂けますか。
Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không?