音符
[Âm Phù]
おんぷ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
nốt nhạc; ký hiệu nốt nhạc
JP: 彼は、ピアノを音符を見ずに弾いた。
VI: Anh ấy đã chơi piano mà không cần nhìn nốt nhạc.
Danh từ chung
ký hiệu âm vị (bao gồm các ký hiệu nhân đôi kanji và kana, ký hiệu kéo dài nguyên âm, v.v.)
Danh từ chung
phần của kanji chủ yếu đại diện cho cách phát âm (trái ngược với ý nghĩa)
🔗 意符
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ジャズが使う音符は、バッハが使ったのと同じだ
Những nốt nhạc mà Jazz sử dụng giống hệt những nốt nhạc mà Bach đã dùng.