音楽隊 [Âm Nhạc Đội]
おんがくたい

Danh từ chung

ban nhạc

Hán tự

Âm âm thanh; tiếng ồn
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ

Từ liên quan đến 音楽隊