Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
音楽隊
[Âm Nhạc Đội]
おんがくたい
🔊
Danh từ chung
ban nhạc
Hán tự
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ
Từ liên quan đến 音楽隊
バンド
săn
楽団
がくだん
dàn nhạc
楽隊
がくたい
ban nhạc
囃子
はやし
nhạc đệm cho các buổi biểu diễn truyền thống (noh, kabuki, v.v.); dàn nhạc; ban nhạc