音楽 [Âm Nhạc]

おんがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

âm nhạc

JP: あの音楽おんがくかれにさわる。

VI: Âm nhạc đó làm anh ấy khó chịu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

音楽おんがくき?
Bạn có thích âm nhạc không?
音楽おんがくきなの?
Bạn có thích âm nhạc không?
音楽おんがくこうよ。
Hãy cùng nghe nhạc nào.
音楽おんがくすべてです。
Âm nhạc là tất cả.
音楽おんがくこえる。
Tôi nghe thấy tiếng nhạc.
音楽おんがくきききたい?
Bạn muốn nghe nhạc không?
音楽おんがくきききたいの?
Bạn muốn nghe nhạc à?
音楽おんがくきききます。
Tôi nghe nhạc.
わたし音楽おんがくとくにクラシック音楽おんがくきだ。
Tôi thích âm nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.
音楽おんがくといえば、きみはどんな音楽おんがくがすきなの。
Nói đến âm nhạc, bạn thích thể loại nào?

Hán tự

Từ liên quan đến 音楽

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 音楽
  • Cách đọc: おんがく
  • Nghĩa tiếng Việt: âm nhạc
  • Từ loại: danh từ
  • Độ phổ biến: rất thông dụng trong đời sống, giáo dục và truyền thông
  • Lĩnh vực liên quan: nghệ thuật, giải trí, giáo dục, truyền thông
  • Ví dụ danh mục: クラシック音楽, ポップス, ロック, ジャズ, 演歌

2. Ý nghĩa chính

  • Âm nhạc nói chung: nghệ thuật sắp xếp âm thanh có cao độ, trường độ, nhịp điệu nhằm tạo nên giai điệu, hòa âm, cảm xúc. Dùng để chỉ lĩnh vực, hoạt động, hoặc nội dung âm thanh mang tính nghệ thuật.
  • Không chỉ một bài cụ thể: 音楽 thường chỉ khái niệm chung. Nếu muốn nói một bài hát hay bản nhạc cụ thể, tiếng Nhật thường dùng 曲 hoặc 楽曲.

3. Phân biệt

  • 音楽 vs 曲/楽曲: 音楽 là âm nhạc nói chung. 曲 là một bài, một bản cụ thể. 楽曲 là cách nói trang trọng, chuyên môn cho tác phẩm âm nhạc.
  • 音楽 vs 歌: 歌 là bài hát có lời. 音楽 bao gồm cả nhạc không lời và có lời.
  • 音楽 vs BGM(バックグラウンドミュージック): BGM là nhạc nền, phát ở hậu cảnh. 音楽 là khái niệm rộng hơn.
  • 音楽 vs ミュージック: ミュージック là từ mượn tiếng Anh, sắc thái quảng cáo, tiêu đề, tên dịch vụ. Trong hội thoại và văn viết thông thường, 音楽 tự nhiên hơn.
  • 音 vs 音楽: 音 là âm, tiếng nói chung. 音楽 là âm thanh đã được tổ chức thành nghệ thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản:
    • 音楽を聴く nghe nhạc. Khi nhấn mạnh nghe chăm chú, dùng 聴く thay vì 聞く.
    • 音楽をかける bật nhạc.
    • 音楽が流れる nhạc vang lên, đang phát.
    • 音楽が好き yêu thích âm nhạc.
    • 音楽をやる làm nhạc, hoạt động âm nhạc, chơi nhạc.
    • 音楽を勉強する học âm nhạc.
    • 音楽に合わせて踊る nhảy theo nhạc.
  • Ghép từ thường gặp: 音楽家 nhạc sĩ, 音楽会 hòa nhạc, 音楽室 phòng nhạc, 音楽大学 nhạc viện, 音楽番組 chương trình âm nhạc, 音楽配信 phát hành số, 音楽アプリ ứng dụng nghe nhạc, 音楽性 tính nhạc, 音楽療法 liệu pháp âm nhạc.
  • Phân loại: 邦楽 nhạc Nhật, 洋楽 nhạc Âu Mỹ, クラシック音楽 nhạc cổ điển, ポップス pop, ロック rock, ジャズ jazz, ヒップホップ hip hop.
  • Ngữ cảnh: Dùng trong hội thoại thường ngày, học thuật, ngành công nghiệp giải trí. Trang trọng hơn khi đi với 楽曲, 作曲, 編曲, 演奏.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa/ghi chú Ví dụ ngắn
ミュージック đồng nghĩa gần Sắc thái quảng cáo, tên dịch vụ Apple Music, ミュージックビデオ
liên quan Bài, bản nhạc cụ thể この曲が好き
楽曲 liên quan Tác phẩm âm nhạc, trang trọng 新しい楽曲を発表する
BGM(バックグラウンドミュージック) liên quan Nhạc nền BGMが流れている
liên quan Âm, tiếng nói chung 雨の音
サウンド liên quan Âm thanh, phong cách âm 重厚なサウンド
邦楽 phân loại Nhạc Nhật truyền thống hoặc J-pop 邦楽をよく聴く
洋楽 phân loại Nhạc Âu Mỹ 洋楽派だ
楽器 liên quan Nhạc cụ 楽器を習う
演奏 liên quan Biểu diễn, chơi nhạc ピアノを演奏する
作曲 liên quan Sáng tác 作曲を学ぶ
静寂/無音 đối nghĩa gần Lặng im, không âm thanh 静寂に包まれる
雑音/ノイズ đối lập Tạp âm, nhiễu 雑音が多い

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Âm Hán Nhật: おん(音)+ がく(楽). Cả hai đều là âm On.
  • 音: nghĩa là âm, tiếng. Âm On: おん; âm Kun: おと, ね. Ví dụ: 発音 phát âm, 音読み âm On, 高音 âm cao.
  • 楽: nghĩa gốc là vui, lạc; trong âm nhạc đọc là がく. Âm On: がく, らく; âm Kun: たの-しい, たの-しむ. Ví dụ: 楽しい vui, 気楽 thoải mái, 楽器 nhạc cụ.
  • Tự dạng: 楽 có dạng cổ là 樂, chỉ nhạc cụ và niềm vui; kết hợp với 音 tạo thành khái niệm âm nhạc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật, khi nói sở thích, mẫu câu tự nhiên là 音楽を聴くのが好きです hoặc 趣味は音楽を聴くことです. Để chỉ bật nhạc, người Nhật hay nói 音楽をかける; còn nếu nhạc tự phát trong không gian, dùng 音楽が流れている. Khi diễn tả nghe tập trung, nên viết 聴く thay vì 聞く để nhấn mạnh mức độ thưởng thức.

Về sắc thái, ミュージック thường thấy trong tên dịch vụ, chiến dịch quảng bá; còn 音楽 là lựa chọn trung tính, chuẩn mực. Trong giới chuyên môn, các thuật ngữ như 楽曲 tác phẩm, 作曲 sáng tác, 編曲 phối khí, 演奏 biểu diễn đi với 音楽 tạo nên mạng lưới từ vựng rất nhất quán.

Cũng nên chú ý các cụm tự nhiên: 音楽の趣味 gu âm nhạc, 音楽の好みが合う hợp gu nhạc, 音楽性が高い tính nhạc cao, 音楽活動 hoạt động âm nhạc, 音楽配信 phát hành số. Khi tự giới thiệu là người làm nhạc, câu 音楽をやっています nghe rất bản ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 子どものころから音楽が好きです。
    → Tôi đã thích âm nhạc từ khi còn nhỏ.
  • 勉強するときは静かな音楽をかけます。
    → Khi học tôi bật nhạc nhẹ.
  • この店ではいつもジャズの音楽が流れている。
    → Ở quán này lúc nào cũng phát nhạc jazz.
  • 彼は音楽大学で作曲を学んでいる。
    → Anh ấy đang học sáng tác ở nhạc viện.
  • 音楽に合わせて踊りましょう。
    → Hãy nhảy theo điệu nhạc nhé.
  • 私は毎晩ヘッドホンで音楽を聴きます。
    → Mỗi tối tôi nghe nhạc bằng tai nghe.
  • 日本の伝統音楽は一般に「邦楽」と呼ばれます。
    → Âm nhạc truyền thống Nhật thường được gọi là “邦楽”.
  • 彼女とは音楽の好みが合う。
    → Tôi và cô ấy hợp gu âm nhạc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 音楽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?