音域
[Âm Vực]
おんいき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
dải âm (của giọng nói hoặc nhạc cụ); âm vực; quãng âm