音吐朗朗
[Âm Thổ Lãng Lãng]
音吐朗々 [Âm Thổ Lãng 々]
音吐朗々 [Âm Thổ Lãng 々]
おんとろうろう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
giọng nói rõ ràng