Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
音叉
[Âm Xoa]
音さ
[Âm]
おんさ
🔊
Danh từ chung
âm thoa
Hán tự
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
叉
Xoa
ngã ba đường; háng