[Bị]
吹子 [Xuy Tử]
吹革 [Xuy Cách]
[Bộ]
ふいご
フイゴ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ống bễ

JP: ふいごは故障こしょうしている。

VI: Cái phễu đang bị hỏng.

Hán tự

Bị ống bễ
Xuy thổi; thở
Tử trẻ em
Cách da; cải cách
Bộ