鞦韆 [Thu Thiên]
ぶらんこ
ブランコ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xích đu; đu bay

JP: ぶらんこが上下じょうげうごいている。

VI: Cái bập bênh đang di chuyển lên xuống.