鞣す [Nhu]
なめす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thuộc da; xử lý da
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thuộc da; xử lý da