Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鞍部
[An Bộ]
あんぶ
🔊
Danh từ chung
yên ngựa giữa núi
Hán tự
鞍
An
yên ngựa
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí