鞍橋 [An Kiều]
鞍骨 [An Cốt]
鞍瓦 [An Ngõa]
くらぼね
あんが

Danh từ chung

khung yên ngựa

Hán tự

An yên ngựa
Kiều cầu
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
Ngõa ngói; gam