鞍敷 [An Phu]
鞍褥 [An Nhục]
鞍敷き [An Phu]
くらしき
あんじょく – 鞍褥

Danh từ chung

yên ngựa

Hán tự

An yên ngựa
Phu trải ra; lát; ngồi; ban hành
Nhục đệm; nệm