靴拭き [Ngoa Thức]
くつふき

Danh từ chung

thảm chùi chân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マットでくつきなさい。
Hãy lau giày trên thảm.

Hán tự

Ngoa giày
Thức lau; chùi