靴ひも [Ngoa]
靴紐 [Ngoa Nữu]
くつひも

Danh từ chung

dây giày; dây buộc giày

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くつひもがとけた。
Dây giày tôi bị tuột ra.
くつひもがほどけた。
Dây giày bị tuột.
トムはくつひもがむすべない。
Tom không thể tự buộc dây giày.
彼女かのじょくつのひもをめた。
Cô ấy đã buộc dây giày.
わたしくつのひもをゆるめた。
Tôi đã thả lỏng dây giày.
くつひものむすかたわかる?
Bạn biết cách buộc dây giày không?
トムはくつのひもがむすべない。
Tom không biết buộc dây giày.
トムは自分じぶんくつひもをむすべない。
Tom không thể tự buộc dây giày của mình.
ちょっとって。くつひもほどけた。
Chờ một chút, dây giày tôi bung ra rồi.
トムはくつひものむすかたらない。
Tom không biết cách buộc dây giày.

Hán tự

Ngoa giày
Nữu dây; dây thừng; bím tóc; dây buộc; dây đeo; ruy băng