[Ngoa]

[Đạp]

[Lý]

[Hài]

くつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

giày; giày dép; ủng

JP: くつはかわでつくられている。

VI: Đôi giày được làm từ da.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くついたい。
Tôi muốn mua giày.
くつがすりった。
Giày đã mòn.
くつがびちょびちょだよ。
Đôi giày của tôi ướt nhẹp rồi.
くついて。
Mang giày vào.
くつてたよ。
Tôi đã vứt bỏ đôi giày.
「これってだれくつ?」「トムのくつだよ」
"Đây là giày của ai?" "Đó là giày của Tom."
きみくつはここにある。ぼくくつはどこだろう。
Đôi giày của bạn ở đây. Đôi giày của tôi ở đâu nhỉ?
彼女かのじょふるくついであたらしいくつきました。
Cô ấy đã cởi giày cũ và đi giày mới.
そのくつ時代遅じだいおくれだ。
Đôi giày đó đã lỗi mốt.
くつ一足いっそくったよ。
Tôi đã mua một đôi giày.

Hán tự

Từ liên quan đến 靴

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 靴
  • Cách đọc: くつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: giày, vật để đi ở chân (bao gồm nhiều loại như giày da, giày thể thao, ủng)
  • Collocation thường gặp: 靴を履く脱ぐ揃える磨く試着する
  • Loại đếm: 一(いっそく), 二足(にそく)...
  • Từ ghép hay gặp: 靴下(くつした)tất; 靴紐(くつひも)dây giày; 靴屋(くつや)cửa hàng giày; 上履き(うわばき)giày đi trong nhà; 長靴(ながぐつ)ủng; 皮靴(かわぐつ)giày da; 運動靴(うんどうぐつ)giày thể thao

2. Ý nghĩa chính

靴 là từ chung chỉ các loại giày mang ở chân. Trong tiếng Nhật hiện đại, 靴 thường ngầm hiểu là giày có phần bọc bàn chân (khác với サンダル là dép xỏ/đi hở). Tùy ngữ cảnh, 靴 có thể bao trùm cả ủng (長靴) hay giày thể thao (運動靴).

3. Phân biệt

  • vs シューズ: シューズ là từ vay mượn, sắc thái hiện đại/ngoại lai, hay dùng cho giày thể thao/giày chuyên dụng (ランニングシューズ). 靴 là từ Nhật-Hán, trung tính, phổ quát.
  • vs サンダル: サンダル là dép hở; 靴 là giày bọc chân. Khi nói chung “giày dép” có thể dùng 履物(はきもの).
  • 靴を履く vs 靴を穿く: Cả hai đều gặp, nhưng chữ chuẩn là 履く cho “mang (giày, tất)”.
  • 上履き vs 外履き: Giày đi trong nhà/trường vs giày đi ngoài trời. Văn hóa Nhật thường cởi giày ở lối vào.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Mẫu dùng cơ bản: N(靴)を履く・脱ぐ・揃える・磨く・試す/試着する。Tại nhà người Nhật hoặc một số nơi (nhà hàng kiểu truyền thống, phòng tập), cần脱ぐ(cởi)靴 ở 玄関. Khi nói số lượng: 靴一足・二足; khi nói cỡ: 靴のサイズが合う/合わない. Trong email cửa hàng: 新作の靴を入荷しました; 在庫・サイズ展開など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
シューズGần nghĩagiày (vay mượn)Thường cho giày thể thao/chuyên dụng
サンダルLiên quandépHở mũi/chân; không phải 靴 theo nghĩa hẹp
靴下Liên quantấtĐi kèm với giày: 靴下を履く
運動靴Loại/nhánhgiày thể thaoĐồng nghĩa gần với スニーカー
皮靴Loại/nhánhgiày daTrang trọng, đi làm, dự tiệc
長靴Loại/nhánhủngDùng ngày mưa/tuyết
裸足Đối nghĩachân trầnKhông mang giày/dép
履物Thượng vịgiày dép (nhìn chung)Từ chung bao quát靴/草履/下駄等

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 靴(ケイ? → thông dụng đọc オン là , Kun: くつ). Cấu tạo: bộ 革 (da, vật liệu làm giày) + thành phần 化 (biểu âm). Gợi nhớ: “Da 革 được ‘biến’ 化 thành giày 靴”.
Một số từ ghép: 靴音(くつおと: tiếng bước chân), 雨靴(あまぐつ: ủng đi mưa).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 靴, hãy luyện kèm động từ đi với đồ mặc: 帽子をかぶる、服を着る、ズボンをはく、靴を履く. Lưu ý văn hóa Nhật: vào nhà/căn phòng kiểu tatami phải cởi靴, xếp gọn(靴を揃える); đây là phép lịch sự rất quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • 新しいを買ったばかりだ。
    Tôi vừa mua đôi giày mới.
  • このはサイズが合わなくて、かかとが痛い。
    Đôi giày này không vừa nên gót chân bị đau.
  • 玄関でを脱いで上がってください。
    Xin cởi giày ở cửa vào rồi hãy vào nhà.
  • 雨の日は長を履いたほうがいい。
    Ngày mưa nên đi ủng thì tốt hơn.
  • 紐がほどけたので結び直した。
    Dây giày bị tuột nên tôi buộc lại.
  • 面接には黒い革を磨いていった。
    Tôi đã đánh bóng đôi giày da đen để đi phỏng vấn.
  • 家に入る前にを揃えるのがマナーだ。
    Trước khi vào nhà, xếp gọn giày là phép lịch sự.
  • この店では大きいサイズのも取り扱っています。
    Cửa hàng này cũng có bán giày cỡ lớn.
  • 運動会のために軽いを探している。
    Tôi đang tìm đôi giày nhẹ cho ngày hội thể thao.
  • 室内では上履きにを履き替えてください。
    Trong phòng vui lòng thay sang giày đi trong nhà.
💡 Giải thích chi tiết về từ 靴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?