靫
[Xoa]
空穂 [Không Tuệ]
靱 [Xoa]
空穂 [Không Tuệ]
靱 [Xoa]
うつぼ
うつお
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
ống đựng tên (hình trụ và đeo trên lưng hoặc hông)