革靴 [Cách Ngoa]

皮靴 [Bì Ngoa]

革沓 [Cách Đạp]

かわぐつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

giày da

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

革靴かわぐつったんだ。
Tôi đã mua đôi giày da.