革製品
[Cách Chế Phẩm]
かわせいひん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
sản phẩm da
JP: その店は革製品を使っていた。
VI: Cửa hàng đó sử dụng các sản phẩm da.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
革製品は取り扱っておりません。
Chúng tôi không kinh doanh sản phẩm làm từ da.
ここでは革製品は扱っていません。
Chúng tôi không bán sản phẩm da ở đây.
彼は革製品の売買をしている。
Anh ấy kinh doanh sản phẩm da.