非結晶性 [Phi Kết Tinh Tính]
ひけっしょうせい
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
vô định hình
🔗 多結晶性
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
vô định hình
🔗 多結晶性