非武装化 [Phi Vũ Trang Hóa]
ひぶそうか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phi quân sự hóa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phi quân sự hóa