Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
非常ベル
[Phi Thường]
ひじょうベル
🔊
Danh từ chung
chuông báo động
Hán tự
非
Phi
không-; sai lầm; tiêu cực; bất công; phi-
常
Thường
thông thường
Từ liên quan đến 非常ベル
アラーム
báo động
警報器
けいほうき
báo động (cháy, trộm, đường sắt, v.v.); cảm biến
警報機
けいほうき
báo động (cháy, trộm, đường sắt, v.v.); cảm biến