非定型 [Phi Định Hình]
ひていけい

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

tự do (ví dụ: thơ)

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

không điển hình

Hán tự

Phi không-; sai lầm; tiêu cực; bất công; phi-
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Hình khuôn; loại; mẫu

Từ liên quan đến 非定型