非嫡出子 [Phi Đích Xuất Tử]
非摘出子 [Phi Trích Xuất Tử]
ひちゃくしゅつし – 非嫡出子
ひてきしゅつし

Danh từ chung

con ngoài giá thú

Hán tự

Phi không-; sai lầm; tiêu cực; bất công; phi-
Đích vợ chính thức; dòng dõi trực tiếp (không phải con hoang)
Xuất ra ngoài
Tử trẻ em
Trích nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt