静電気 [Tĩnh Điện Khí]
せいでんき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

tĩnh điện

Hán tự

Tĩnh yên tĩnh
Điện điện
Khí tinh thần; không khí