Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
靖国
[Tĩnh Quốc]
せいこく
🔊
Danh từ chung
bình định quốc gia
Hán tự
靖
Tĩnh
hòa bình
国
Quốc
quốc gia